请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放松
释义 放松
[fàngsòng]
 thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là。对事物的注意或控制由紧变松。
 放松警惕
 lơi lỏng cảnh giác
 放松肌肉
 thả lỏng cơ bắp
 放松学习,就会落后。
 lơ là trong học tập, sẽ lạc hậu ngay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 21:42:15