请输入您要查询的越南语单词:
单词
帔
释义
帔
[pèi]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 8
Hán Việt: PHÍ
vải choàng vai (thời xưa)。古代披在肩背上的服饰。妇女用的帔绣着各种花纹,大领对襟。
凤冠霞帔。
mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
随便看
老婆儿
老婆婆
老婆子
老媪
老子
老字号
老学究
老宋体
老实
老实巴交
老家
老家儿
老家贼
老寿星
老将
老小
老少
老巢
老布
老师
老师傅
老帽儿
老干部
老年
老年斑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:37:32