请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 改装
释义 改装
[gǎizhuāng]
 1. cải trang。改变装束。
 她这一改装,几乎让人认不出来了。
 chị ấy cải trang lần này, hầu như mọi người không nhận ra.
 2. thay đổi bao bì。改变包装。
 商品改装
 thay đổi bao bì hàng hoá.
 3. lắp lại。改变原来的装置。
 为了保证安全,已经将高压保险器改装过了。
 để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:44:19