请输入您要查询的越南语单词:
单词
堡垒户
释义
堡垒户
[bǎolěihù]
cơ sở cách mạng (thường dùng chỉ những gia đình trung thực đáng tin, sống trong vùng địch chiếm đóng, làm việc cho quânBát lộ trong cuộc chiến tranh kháng Nhật ở Trung quốc)。多指抗日战争时期在敌占区为八路军做事情的忠实可靠 的家庭。
随便看
饱学
饱尝
饱满
饱眼福
饱经忧患
饱经沧桑
饱经风霜
饱绽
饱胀
饱腹
饱览
饱读
饱雨
饱食
饱食终日,无所用心
饱餐
饲
饲养
饲料
饲育
饳
饴
饴糖
饵
饶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:53