请输入您要查询的越南语单词:
单词
堡垒户
释义
堡垒户
[bǎolěihù]
cơ sở cách mạng (thường dùng chỉ những gia đình trung thực đáng tin, sống trong vùng địch chiếm đóng, làm việc cho quânBát lộ trong cuộc chiến tranh kháng Nhật ở Trung quốc)。多指抗日战争时期在敌占区为八路军做事情的忠实可靠 的家庭。
随便看
汛期
汜
汝
汞
江
江东
江北
江南
江右
江天
江天一色
江宁
江山
江山易改,禀性难移
江左
江干
江心补漏
江河
江河日下
江洋大盗
江湖
江湖医生
江湖术士
江湖艺人
江湖骗子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:53:01