请输入您要查询的越南语单词:
单词
堡垒户
释义
堡垒户
[bǎolěihù]
cơ sở cách mạng (thường dùng chỉ những gia đình trung thực đáng tin, sống trong vùng địch chiếm đóng, làm việc cho quânBát lộ trong cuộc chiến tranh kháng Nhật ở Trung quốc)。多指抗日战争时期在敌占区为八路军做事情的忠实可靠 的家庭。
随便看
凶煞
凶犯
凶狂
凶狠
凶猛
凶相毕露
凶神
凶虐
凶险
凷
凸
凸版
凸版纸
凸轮
凸透镜
凸面镜
凹
凹凸
凹度
凹弧饰
凹版
凹透镜
凹陷
凹面镜
出
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:49:39