请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 堡子
释义 堡子
[bǔ·zi]
 1. trấn; hương thôn; thành luỹ (có tường đất vây quanh); khu vực có hàng rào xung quanh。围有土墙的城镇或乡村。
 2. thôn trang; làng mạc; thôn xóm。 泛指村庄。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:42