请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大雪
释义 大雪
[dàxuě]
 1. đại tuyết (một trong 24 tiết, thường vào khoảng ngày 6, 7, 8 tháng 12.)。二十四节气之一,在12月6,7或8日。
 2. tuyết rơi nhiều (trong 24 giờ đồng hồ tuyết rơi dày khoảng 5 mm)。指24小时内降雪量达5毫米以上的雪。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 10:27:34