请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风雨同舟
释义 风雨同舟
[fēngyǔtóngzhōu]
 đồng hội đồng thuyền; cùng hội cùng thuyền (ví với cùng chung nhau vượt qua khó khăn.)。比喻共同度过困难。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 14:00:04