请输入您要查询的越南语单词:
单词
风风火火
释义
风风火火
[fēngfēnghuǒhuǒ]
Ghi chú: (风风火火的)
1. hung hăng; hùng hùng hổ hổ。形容急急忙忙、冒冒失失的样子。
他风风火火地闯了进来。
nó hùng hùng hổ hổ xông vào.
2. sôi động; hừng hực。形容很活跃、有劲头的样子。
风风火火的战斗年代。
những năm tháng chiến đấu sôi động
随便看
失去
失口
失和
失地
失声
失学
失守
失宜
失实
失宠
失密
失察
失常
失当
失德
失态
失恋
失悔
失意
失慎
失所
失手
失掉
失措
失收
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 23:52:33