请输入您要查询的越南语单词:
单词
天性
释义
天性
[tiānxìng]
tính trời sinh; thiên tính; bẩm sinh。指人先天具有的品质或性情。
天性善良
thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.
他天性就不爱说话。
bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
随便看
煲
煳
煸
煺
煽
煽动
煽惑
煽诱
煽风点火
熄
熄火
熄灭
熅
熊
熊掌
熊熊
熊猫
熊蜂
熏
熏制
熏染
熏沐
熏蒸
熏陶
熏风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 19:02:05