请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天成
释义 天成
[tiānchéng]
 tự nhiên; sẵn có; vốn có。天然生成或形成。
 美丽天成
 nét đẹp tự nhiên
 天成仙境
 cảnh đẹp tự nhiên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 13:46:46