请输入您要查询的越南语单词:
单词
巧夺天工
释义
巧夺天工
[qiǎoduótiāngōng]
Hán Việt: XẢO ĐOẠT THIÊN CÔNG
khéo léo tuyệt vời; vô cùng khéo léo。精巧的人工胜过天然。
象牙雕刻的人物花鸟,生动活泼,巧夺天工。
người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
随便看
槟椥
柔道
柔韧
柔顺
柘
柙
柚
柜
柜上
柜台
柜子
柜房
柜柳
柜桌
柜橱
柝
柞
柞丝绸
柞树
柞蚕
柠
柠檬
柠檬桉
柠檬素
柠檬酸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:38