请输入您要查询的越南语单词:
单词
政局
释义
政局
[zhèngjú]
cục diện chính trị; tình hình chính trị; chính cuộc。政治局势。
稳定政局
cục diện chính trị ổn định.
随便看
饲
饲养
饲料
饲育
饳
饴
饴糖
饵
饶
饶命
饶头
饶恕
饶舌
饷
饸
饹
饺
饺子
饻
饼
饼子
饼干
饼肥
饼铛
饼饵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:14:40