| | | |
| [bàifǎng] |
| | kính thăm; kính cẩn thăm hỏi; thăm viếng; thăm hỏi; viếng thăm. 敬辞,非常尊敬地探访。 |
| | 日后一定到府上拜访。 |
| ngày sau nhất định sẽ đến nhà kính thăm |
| | 拜访亲友。 |
| thăm hỏi bạn bè thân thích |
| | 专程拜访 |
| cốt ý đến thăm; đặc biệt đến viếng thăm (chớ không phải do thuận đường mà tạt vào thăm) |