请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拜访
释义 拜访
[bàifǎng]
 kính thăm; kính cẩn thăm hỏi; thăm viếng; thăm hỏi; viếng thăm. 敬辞,非常尊敬地探访。
 日后一定到府上拜访。
 ngày sau nhất định sẽ đến nhà kính thăm
 拜访亲友。
 thăm hỏi bạn bè thân thích
 专程拜访
 cốt ý đến thăm; đặc biệt đến viếng thăm (chớ không phải do thuận đường mà tạt vào thăm)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:34:37