请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拜识
释义 拜识
[bàishí]
 làm quen; kết thân; diện kiến; biết (kính ngữ)。敬辞,结识。
 拜识尊颜
 diện kiến tôn nhan
 闻名已久,无缘拜识
 nghe tiếng đã lâu, chưa có duyên phận được làm quen
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/17 13:39:00