请输入您要查询的越南语单词:
单词
拥挤
释义
拥挤
[yōngjǐ]
1. chen; chen chúc; chen nhau; chen lấn。(人或车船等)挤在一起。
按次序上车,不要拥挤。
theo thứ tự lên xe, không nên chen lấn.
2. chật chội; chật ních; đông nghịt。地方相对地小而人或车船等相对地多。
星期天市场里特别拥挤。
ngày chủ nhật, trong chợ đông nghịt người.
随便看
反思
反悔
反感
反戈
反手
反扑
反批评
反把
反抗
反掌
反接
反攻
反攻倒算
反方
反映
反映论
反正
反正一样
反比
反比例
反水
反求诸己
反派
反演
反潜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:06:07