请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拥挤
释义 拥挤
[yōngjǐ]
 1. chen; chen chúc; chen nhau; chen lấn。(人或车船等)挤在一起。
 按次序上车,不要拥挤。
 theo thứ tự lên xe, không nên chen lấn.
 2. chật chội; chật ních; đông nghịt。地方相对地小而人或车船等相对地多。
 星期天市场里特别拥挤。
 ngày chủ nhật, trong chợ đông nghịt người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:05