请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 望梅止渴
释义 望梅止渴
[wàngméizhǐkě]
Hán Việt: VỌNG MAI CHỈ KHÁT
 trông mơ giải khát; ăn bánh vẽ; trông mai giải khát (ví với việc dùng ảo tưởng để tự an ủi) (do tích: quân lính trên đường hành quân rất khát. Thấy vậy Tào Tháo liền bảo rằng, họ sắp sửa hành quân qua rừng mơ. Nghe vậy, ai nấy đều ứa nước miếng và cảm thấy đỡ khát hẳn)。曹操带兵走到一个没有水的地方,士兵们渴得很,曹操骗他们说:'前面有很大的一 片梅树林,梅子很多,又甜又酸'。士兵听了,都流出口水来,不再嚷渴。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:09