请输入您要查询的越南语单词:
单词
簸弄
释义
簸弄
[bǒ·nòng]
1. lắc qua lắc lại; gẩy đi gẩy lại。摆弄。
2. xúi giục; gây xích mích; khiêu khích; chọc tức; kích động; đâm thọt。 挑拨。
簸弄是非
đâm thọt
随便看
床腿
床虱
床铺
庋
序
序列
序幕
序战
序数
序文
序时帐
序曲
序目
序言
序跋
序齿
庐
庐山真面
庐舍
庑
库
库仑
库仑计
库伦
库券
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 23:24:00