请输入您要查询的越南语单词:
单词
簸动
释义
簸动
[bǒdòng]
sàng sẩy; lắc bật; xóc nẩy; chòng chành; nghiêng ngả。颠簸;上下摇动。
用簸箕簸动粮食,扬去糠秕。
dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
随便看
鸫
鸬
鸭
鸭儿广梨
鸭儿梨
鸭嘴兽
鸭嘴笔
鸭嘴龙
鸭子
鸭子儿
鸭掌
鸭绒
鸭舌帽
鸭舌草
鸭蛋圆
鸭蛋青
鸭黄
鸮
鸯
鸰
鸱
鸱吻
鸱鸮
鸲
鸲鹆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 18:12:50