请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (簮) [zān]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 18
Hán Việt: TRÂM
 1. cây trâm; cái trâm。(簪儿)簪子。
 扁簪
 cây trâm dẹp
 玉簪
 cây trâm ngọc
 2. cài trên tóc。插在头发上。
 簪花
 cài hoa trên tóc
Từ ghép:
 簪子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:39:36