请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风烛残年
释义 风烛残年
[fēngzhúcánnián]
 gần đất xa trời; tuổi già sắp hết; ngọn nến sắp hết (những năm cuối của cuộc đời như ngọn đèn trước gió.)。比喻随时可能死亡的晚年(风烛:风中之烛)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:52