请输入您要查询的越南语单词:
单词
镒
释义
镒
Từ phồn thể: (鎰)
[yì]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 18
Hán Việt: DẬT
dật (đơn vị trọng lượng cổ, bằng 20 lượng, có thuyết nói 24 lượng)。 古代重量单位,合二十两(一说二十四两)。
黄金百镒
trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
随便看
懂
懂事
懂得
懂行
懂门儿
懃
好在
好声好气
好处
好处费
好多
好大喜功
好天儿
好奇
好奇心
好好儿
好好先生
好学
好孬
好客
好家伙
好容易
好尚
好强
好心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:23:51