请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鎰)
[yì]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 18
Hán Việt: DẬT
 dật (đơn vị trọng lượng cổ, bằng 20 lượng, có thuyết nói 24 lượng)。 古代重量单位,合二十两(一说二十四两)。
 黄金百镒
 trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:52