请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 洞见
释义 洞见
[dòngjiàn]
 thấy rõ; nhìn rõ; nhìn thấu。很清楚地见到。
 洞见肺腑(形容诚恳坦白)。
 nhìn thấu ruột gan; hết sức chân thành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 3:41:36