请输入您要查询的越南语单词:
单词
供奉
释义
供奉
[gòngfèng]
1. phụng dưỡng; cung phụng; thờ cúng。敬奉;供养。
供奉神佛
thờ cúng thần phật
供奉父母
phụng dưỡng cha mẹ
2. nghệ nhân; người có tay nghề làm cho vua chúa。以某种技艺侍奉帝王的人。
老供奉
lão nghệ nhân
内廷供奉
người phục vụ trong cung đình
随便看
僵硬
僵立
僵蚕
僻
僻壤
僻陋
僻静
僽
僾
儆
儇
儇薄
儋
儌
儒
儒关
儒医
儒士
儒家
儒将
儒教
儒术
儒生
儒艮
儒雅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 4:21:04