请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 僵硬
释义 僵硬
[jiāngyìng]
 1. cứng đờ。(肢体)不能活动。
 他的两条腿僵硬了。
 hai chân cứng đờ.
 2. cứng nhắc; cứng đờ; không linh hoạt。呆板;不灵活。
 工作方法僵硬。
 phương pháp công tác không linh hoạt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 13:07:22