请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 依旧
释义 依旧
[yījiù]
 như cũ; vẫn như cũ; y nguyên。 照旧。
 风物依旧
 cảnh vật vẫn như xưa.
 别人都走了,他依旧坐在那里看书。
 mọi người đều đi cả rồi, anh ấy vẫn cứ ngồi xem sách ở đó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:30:33