释义 |
苫 | | | | | [shān] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 11 | | Hán Việt: THIÊM | | | đệm cỏ; đệm (để đậy hay lót, kê đồ vật)。用草做成的盖东西或垫东西的器物。 | | | 草苫子。 | | đệm cỏ. | | | Ghi chú: 另见shàn | | [shàn] | | Bộ: 艹(Thảo) | | Hán Việt: THIỆM | | | đậy; phủ; che (dùng chiếu, vải)。用席、布等遮盖。 | | | 要下雨了苫,快把场里的麦子苫上。 | | sắp mưa rồi, mau đậy mì trên sân lại. | | | Ghi chú: 另见shān | | Từ ghép: | | | 苫背 ; 苫布 |
|