请输入您要查询的越南语单词:
单词
依稀
释义
依稀
[yīxī]
lờ mờ; mơ hồ; không rõ ràng; mang máng。模模糊糊。
依稀可辨
lờ mờ không phân biệt rõ.
依稀记得
nhớ mang máng
远处楼台,依稀可见。
đứng trên lầu nhìn ra xa, có thể nhìn thấy lờ mờ.
随便看
往往
往日
往昔
往来
往返
往还
征
征人
征伐
征候
征兆
征兵
征募
征发
征召
征夫
征婚
征实
征尘
征帆
征引
征战
征收
征文
征服
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:41