请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 依稀
释义 依稀
[yīxī]
 lờ mờ; mơ hồ; không rõ ràng; mang máng。模模糊糊。
 依稀可辨
 lờ mờ không phân biệt rõ.
 依稀记得
 nhớ mang máng
 远处楼台,依稀可见。
 đứng trên lầu nhìn ra xa, có thể nhìn thấy lờ mờ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:41