请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 往还
释义 往还
[wǎnghuán]
 đi về; qua lại; tiếp xúc; giao dịch。往来;来往。
 他们两个经常有书信往还
 hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 8:36:54