请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (徵)
[zhēng]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 8
Hán Việt: CHINH, TRƯNG
 1. đi xa; xuất chinh (thường chỉ quân đội)。走远路(多指军队)。
 征途
 đường xa; hành trình
 二万五千里长征。
 cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
 2. chinh phạt; đánh dẹp; dẹp。征讨。
 出征
 xuất chinh
 南征北战
 đánh đông dẹp bắc; nam chinh bắc chiến.
 3. trưng (chính phủ triệu tập nhân dân phục vụ)。政府召集人民服务。
 征兵
 trưng binh; gọi nhập ngũ
 应征入伍
 đáp lời kêu gọi nhập ngũ.
 4. trưng thu; thu。征收。
 征税
 thu thuế
 征粮
 trưng thu lương thực.
 5. trưng cầu; yêu cầu。征求。
 征稿
 trưng cầu bản thảo
 征文
 yêu cầu bài viết.
 6. chứng minh; chứng nghiệm。证明;证验。
 文献足征
 sách vở đủ để chứng minh.
 信而有征
 tin có bằng chứng.
 有实物可征
 những hiện vật có thể chứng minh.
 7. hiện tượng; dấu hiệu; triệu chứng。表露出来的迹象;现象。
 征候
 dấu hiệu; triệu chứng
 象征
 tượng trưng
 特征
 đặc trưng
Từ ghép:
 征兵 ; 征尘 ; 征程 ; 征调 ; 征订 ; 征发 ; 征伐 ; 征帆 ; 征服 ; 征稿 ; 征购 ; 征候 ; 征婚 ; 征集 ; 征募 ; 征聘 ; 征求 ; 征实 ; 征收 ; 征讨 ; 征途 ; 征文 ; 征象 ; 征询 ; 征引 ; 征用 ; 征战 ; 征召 ; 征兆
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 13:55:17