请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 往来
释义 往来
[wǎnglái]
 1. đi lại。去和来。
 大街上往来的车辆很多
 trên đường phố xe cộ qua lại tấp nập.
 2. qua lại; tới lui; thăm viếng; lai vãng。互相访问;交际。
 他们俩 往来十分密切
 hai đứa chúng nó đi lại với nhau rất thân thiết.
 我跟他没有什么往来
 tôi không có qua lại với anh ấy
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 4:51:17