请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 依赖
释义 依赖
[yīlài]
 1. ỷ lại。依靠别的人或事物而不能自立或自给。
 依赖性
 tính ỷ lại
 不依赖别人
 không nên ỷ lại vào người khác.
 2. nương tựa; dựa vào。指各个事物或现象互为条件而不可分离。
 工业和农业是互相依赖、互相支援的两大国民经济部门。
 công nghiệp và nông nghiệp là hai ngành kinh tế quốc dân lớn, dựa vào nhau và chi viện lẫn nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:16