| | | |
| [yīlài] |
| | 1. ỷ lại。依靠别的人或事物而不能自立或自给。 |
| | 依赖性 |
| tính ỷ lại |
| | 不依赖别人 |
| không nên ỷ lại vào người khác. |
| | 2. nương tựa; dựa vào。指各个事物或现象互为条件而不可分离。 |
| | 工业和农业是互相依赖、互相支援的两大国民经济部门。 |
| công nghiệp và nông nghiệp là hai ngành kinh tế quốc dân lớn, dựa vào nhau và chi viện lẫn nhau. |