请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 侧线
释义 侧线
[cèxiàn]
 trắc tuyến (đường chấm chấm hai bên mình cá. Trong mỗi chấm nhỏ có ống nhỏ, trong ống có tế bào cảm giác, có thể cảm nhận được hướng và áp lực của dòng nước)。鱼类身体两侧各有一条由许多小点组成的线,叫做侧线。每一小点 内有一个小管,管内有感觉细胞,能感觉水流的方向和压力。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:39