请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 侵蚀
释义 侵蚀
[qīnshí]
 1. ăn mòn; gặm nhấm。逐渐侵害使变坏。
 病菌侵蚀人体。
 vi khuẩn gây bệnh, huỷ hoại dần cơ thể con người.
 2. ngầm chiếm đoạt; biển thủ (của cải)。暗中一点一点地侵占(财物)。
 侵蚀公款。
 lén lút thâm hụt công quỹ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:35:15