请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旗帜
释义 旗帜
[qízhì]
 1. cờ。旗子。
 节日的首都到处飘扬着五彩缤纷的旗帜。
 thủ đô vào những dịp tết, khắp nơi cờ hoa rực rỡ bay phất phới.
 2. tấm gương; lá cờ đầu。比喻榜样或模范。
 培养典型,树立旗帜。
 bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.
 3. tiêu biểu; nồng cốt; quan điểm (tư tưởng, học thuyết, lực lượng chính trị)。比喻有代表性或号召力的某种思想、学说或政治力量等。
 旗帜鲜明。
 quan điểm rõ rệt.
 更高地举起马列主义、毛泽东思想的伟大旗帜。
 giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:03