请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旗开得胜
释义 旗开得胜
[qíkāidéshèng]
 thắng ngay từ trận đầu; mở cờ là đánh thắng; thắng ngay trong trận đầu; vừa xuất quân đã chiến thắng giòn giã。军队的旗子刚一展开就打了胜仗,比喻事情一开始就取得好成绩。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:21:16