请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[Mèi]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: MUỘI
 Muội (tên đô thành thời nhà Thương, còn có tên gọi Triều Ca, nay ở phía Nam huyện Thang Âm, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。商朝的都城,又称朝歌,在今河南汤阴县南。
[mò]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: MẠT
 bọt。(沫儿)沫子。
 唾沫。
 nước bọt; nước miếng.
 肥皂沫儿。
 bọt xà phòng
 马跑得满身是汗,口里流着白沫。
 ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
Từ ghép:
 沫子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:12:28