请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (廈)
[shà]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 12
Hán Việt: HẠ
 1. nhà cao to; nhà cao cửa rộng。(高大的)房子。
 广厦。
 toà nhà rộng.
 高楼大厦。
 nhà cao cửa rộng.
 2. hàng hiên sau nhà。房子里靠后墙的部分,在柁之外。
 前廊后厦。
 hiên trước hiên sau.
[xià]
Bộ: 厂(Hán)
Hán Việt: HẠ
 Hạ Môn (tên thành phố thuộc tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc)。市名,在福建。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:33:13