请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 永存
释义 永存
[yǒngcún]
 vĩnh tồn; tồn tại vĩnh viễn; bất hủ。永久存在;长存不灭。
 友谊永存
 tình hữu nghị tồn tại mãi mãi
 烈士的英名和业绩永存。
 công trạng và tên tuổi anh hùng liệt sĩ bất hủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:21:52