请输入您要查询的越南语单词:
单词
无业
释义
无业
[wúyè]
1. không nghề nghiệp; thất nghiệp; không công ăn chuyện làm。没有职业。
2. không sản nghiệp。没有产业或财产。
全然无业。
hoàn toàn không có sản nghiệp gì.
随便看
钤
钤记
钥
钥匙
钦
钦仰
钦佩
钦定
钦差
钦差大臣
钦敬
钦迟
钧
钨
钨丝
钨砂
钨钢
钩
钩子
钩尺
钩心斗角
钩沉
钩玄
钩秤
钩稽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 18:42:08