请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无业
释义 无业
[wúyè]
 1. không nghề nghiệp; thất nghiệp; không công ăn chuyện làm。没有职业。
 2. không sản nghiệp。没有产业或财产。
 全然无业。
 hoàn toàn không có sản nghiệp gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 4:37:58