请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 口信
释义 口信
[kǒuxìn]
 lời nhắn; tin nhắn; nhắn lời; nhắn。口头转告的话;口头转递的消息。
 请你给我家里捎个口信,说我今天不回家了。
 nhờ anh nhắn lại với gia đình tôi là hôm nay tôi không về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:20:08