请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赶工
释义 赶工
[gǎngōng]
 đẩy nhanh tốc độ; đẩy nhanh tiến độ; làm gấp rút; gấp rút (để hoàn thành nhiệm vụ)。为按时或提前完成任务而加快进度。
 日夜赶工挖水渠。
 ngày đêm gấp rút đào con kênh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:53:12