请输入您要查询的越南语单词:
单词
赶工
释义
赶工
[gǎngōng]
đẩy nhanh tốc độ; đẩy nhanh tiến độ; làm gấp rút; gấp rút (để hoàn thành nhiệm vụ)。为按时或提前完成任务而加快进度。
日夜赶工挖水渠。
ngày đêm gấp rút đào con kênh.
随便看
秋色
秋试
秋闱
秋风
秋风扫落叶
种
种仁
种地
种姓
种子
种差
种族
种族主义
种族歧视
种族隔离
种条
种植
种瓜得瓜,种豆得豆
种田
种畜
种痘
种禽
种种
种类
种群
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:23:29