请输入您要查询的越南语单词:
单词
口惠
释义
口惠
[kǒuhuì]
书
hứa suông; chỉ nói miệng; ân huệ đầu môi chót lưỡi (chỉ nói thôi chứ không thực hiện)。口头上许给人好处(开不实行)。
口惠而实不至。
chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.
随便看
采血
采访
采购
采运
采选
采邑
采集
采风
釉
釉子
釉质
释
风尚
风帆
风帽
风干
风平浪静
风度
风情
风戽
风扇
风挡
风操
风斗
风景
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:03:28