请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 口惠
释义 口惠
[kǒuhuì]
 hứa suông; chỉ nói miệng; ân huệ đầu môi chót lưỡi (chỉ nói thôi chứ không thực hiện)。口头上许给人好处(开不实行)。
 口惠而实不至。
 chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 20:53:17