请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无从
释义 无从
[wúcóng]
 không có đường nào; không biết từ đâu; hết cách; không thế nào。没有门径或找不到头绪(做某件事)。
 心中千言万语,一时无从说起。
 trong lòng muôn lời nghìn ý, (một lúc) không biết nói từ đâu.
 没有工人的劳动,资本家就无从取得利润。
 không có sự lao động của công nhân, thì nhà tư bản không biết lấy lợi nhuận từ đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 20:16:09