请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 口重
释义 口重
[kǒuzhòng]
 1. ăn mặn。 菜或汤的味咸。
 我知道你爱吃口重的,所以多搁了些酱油。
 tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
 2. thích ăn mặn。指人爱吃味道咸一些的饮食。
 我口重。
 tôi thích ăn mặn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 22:52:27