请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gǔ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: CỔ
 1. cổ; xa xưa; xưa; cổ đại; cổ xưa。古代(跟'今'相对)。
 太古
 thái cổ; thời xa xưa
 厚今薄古
 trọng nay nhẹ xưa; trọng kim khinh cổ.
 2. cổ xưa; cổ。经历多年的。
 古画
 bức tranh cổ
 古城
 thành cổ
 这座庙古得很。
 ngôi miếu này rất cổ.
 3. phong cách cổ。具有古代风格的。
 古拙
 cổ sơ
 古朴
 phong cách thuần phác cổ xưa
 4. chân thành; chất phác。真挚纯朴。
 人心不古
 lòng người không chân thành.
 5. thể thơ cổ。古体诗。
 五古
 thơ ngũ ngôn cổ
 七古
 thơ thất ngôn cổ
 6. họ Cổ。姓。
Từ ghép:
 古奥 ; 古巴 ; 古板 ; 古代 ; 古道热肠 ; 古典 ; 古典文学 ; 古典主义 ; 古董 ; 古都 ; 古尔邦节 ; 古方 ; 古风 ; 古怪 ; 古国 ; 古话 ; 古籍 ; 古迹 ; 古旧 ; 古来 ; 古兰经 ; 古老 ; 古朴 ; 古琴 ; 古人 ; 古色古香 ; 古生物 ; 古诗 ; 古书 ; 古体诗 ; 古铜色 ; 古玩 ; 古往今来 ; 古文 ; 古文字 ; 古物 ; 古昔 ; 古稀 ; 古训 ; 古雅 ; 古谚 ; 古音 ; 古语 ; 古筝 ; 古装 ; 古拙
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:22:21