请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浮生
释义 浮生
[fúshēng]
 1. kiếp phù du (cách nhìn tiêu cực về cuộc sống)。指短暂虚幻的人生(对人生的消极看法)。
 浮生若梦
 kiếp phù du như một giấc mơ.
 2. nổi trên mặt nước; trôi trên mặt nước。浮在水面上生长。
 浮萍浮生在池塘中。
 bèo sống trên mặt nước trong hồ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 10:13:28