请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 薄弱
释义 薄弱
[bóruò]
 bạc nhược; thất bại; dao động; không hùng hậu; yếu kém; không kiên cường。形容挫折,破坏或动摇;不雄厚;不坚强。
 兵力薄弱
 binh lực không hùng hậu
 意志薄弱
 ý chí bạc nhược
 能力薄弱
 năng lực yếu kém
 加强工作中的薄弱环节
 đẩy mạnh những khâu yếu kém trong công việc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:03:15