请输入您要查询的越南语单词:
单词
薄弱
释义
薄弱
[bóruò]
形
bạc nhược; thất bại; dao động; không hùng hậu; yếu kém; không kiên cường。形容挫折,破坏或动摇;不雄厚;不坚强。
兵力薄弱
binh lực không hùng hậu
意志薄弱
ý chí bạc nhược
能力薄弱
năng lực yếu kém
加强工作中的薄弱环节
đẩy mạnh những khâu yếu kém trong công việc
随便看
熟菜
熟视无睹
熟识
熟语
熟谙
熟路
熟道
熟铁
熟食
熠
熠熠
熥
熨
熨斗
熬
熬不过
熬出头
熬夜
熬头儿
熬心
熬更守夜
熬煎
熬磨
熯
熳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 10:03:21