| | | |
| [huá·la] |
| | 1. phủi đi; phủi sạch; phủi bụi。用拂拭的方式除去或取去;扫;掸。 |
| | 把身体上的泥土划拉掉。 |
| phủi sạch bùn đất trên người. |
| | 你没事把里外屋划拉 划拉。 |
| anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi. |
| | 2. tìm; tìm kiếm。寻找;没法获取。 |
| | 从仓库里划拉些旧零凑合着用。 |
| tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho. |
| | 3. vơ; gom。搂1.。 |
| | 在山上划拉干草。 |
| gom cỏ khô trên núi. |
| | 划拉几个钱花。 |
| gom vài đồng xài. |
| | 4. vẽ lung tung; bôi phết; viết ẩu; vẽ bừa bãi; viết ngoáy。随意涂抹;潦草写字。 |