请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 划拉
释义 划拉
[huá·la]
 1. phủi đi; phủi sạch; phủi bụi。用拂拭的方式除去或取去;扫;掸。
 把身体上的泥土划拉掉。
 phủi sạch bùn đất trên người.
 你没事把里外屋划拉 划拉。
 anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
 2. tìm; tìm kiếm。寻找;没法获取。
 从仓库里划拉些旧零凑合着用。
 tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
 3. vơ; gom。搂1.。
 在山上划拉干草。
 gom cỏ khô trên núi.
 划拉几个钱花。
 gom vài đồng xài.
 4. vẽ lung tung; bôi phết; viết ẩu; vẽ bừa bãi; viết ngoáy。随意涂抹;潦草写字。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:04:21