请输入您要查询的越南语单词:
单词
衡量
释义
衡量
[héngliáng]
1. so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định。比较;评定。
衡量得失
so đo hơn thiệt
2. suy nghĩ; suy tính; suy xét。考虑;斟酌。
你衡量一下这件事该怎么办。
anh nên suy nghĩ xem chuyện này nên làm thế nào.
随便看
约束
约法
约法三章
约略
约翰内斯堡
约莫
约见
约言
约计
约请
约集
级
级任
级别
级数
纨
纨扇
纨绔
纩
纪
纪事
纪事本末体
纪传体
纪元
纪实
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 1:58:48