请输入您要查询的越南语单词:
单词
衡量
释义
衡量
[héngliáng]
1. so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định。比较;评定。
衡量得失
so đo hơn thiệt
2. suy nghĩ; suy tính; suy xét。考虑;斟酌。
你衡量一下这件事该怎么办。
anh nên suy nghĩ xem chuyện này nên làm thế nào.
随便看
死仗
死伤
死信
当面
当面是人背后是鬼
当面锣对面鼓
录
录供
录像
录像带
录像机
录像片儿
录制
录取
录影
录放
录用
录音
录音带
录音机
录音电话
彖
彖辞
彗
彗尾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:47:50