请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 划算
释义 划算
[huásuàn]
 1. tính; tính toán; kế toán。计算;盘算。
 划算来,划算去,半夜没有合上眼。
 tính tới tính lui sao cho đủ sở hụi, nửa đêm cũng chưa chợp mắt.
 2. tính toán có lợi nhất; có lợi nhất; thoả đáng; đủ sở hụi。上算;合算。
 这块地还是种麦子划算。
 miếng đất này trồng lúa mạch là có lợi nhất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:17:50