| | | |
| [huásuàn] |
| | 1. tính; tính toán; kế toán。计算;盘算。 |
| | 划算来,划算去,半夜没有合上眼。 |
| tính tới tính lui sao cho đủ sở hụi, nửa đêm cũng chưa chợp mắt. |
| | 2. tính toán có lợi nhất; có lợi nhất; thoả đáng; đủ sở hụi。上算;合算。 |
| | 这块地还是种麦子划算。 |
| miếng đất này trồng lúa mạch là có lợi nhất. |